Trang chủLAPD • TLV
add
Lapidoth Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.549,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
8.230,00 ILA - 8.549,00 ILA
Phạm vi một năm
5.701,00 ILA - 8.812,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T ILS
Số lượng trung bình
15,72 N
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 12,59% |
Chi phí hoạt động | 55,16 Tr | 4,70% |
Thu nhập ròng | 54,46 Tr | -0,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,65 | -11,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 118,22 Tr | -2,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -20,40% |
Tổng tài sản | 8,52 T | 5,18% |
Tổng nợ | 4,71 T | 2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,46 Tr | -0,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,05 Tr | 76,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,85 Tr | 47,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,62 Tr | -38,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,66 Tr | 78,24% |
Dòng tiền tự do | -69,58 Tr | 85,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
31