Trang chủLAPD • TLV
add
Lapidoth Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.376,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.467,00 ILA - 6.606,00 ILA
Phạm vi một năm
4.913,00 ILA - 8.172,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T ILS
Số lượng trung bình
38,54 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,06 T | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 51,51 Tr | -1,54% |
Thu nhập ròng | 61,33 Tr | 21,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 9,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,03 Tr | 13,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 T | -25,86% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 5,56% |
Tổng nợ | 4,68 T | 2,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,33 Tr | 21,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -378,76 Tr | -18,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 166,69 Tr | 1.017,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -131,82 Tr | -141,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -334,92 Tr | -1.599,05% |
Dòng tiền tự do | 211,70 Tr | 12,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
31