Trang chủLAPWALL • HEL
add
LapWall Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 €
Mức chênh lệch một ngày
3,90 € - 4,02 €
Phạm vi một năm
3,29 € - 4,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
59,72 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,59 N
Tỷ số P/E
23,03
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,40 Tr | -10,98% |
Chi phí hoạt động | 4,93 Tr | -8,53% |
Thu nhập ròng | 246,00 N | -65,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,62 | -61,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,50 N | -40,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | -32,24% |
Tổng tài sản | 38,51 Tr | 30,75% |
Tổng nợ | 22,30 Tr | 69,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,00 N | -65,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,50 N | -107,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | -606,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,54 Tr | 328,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -442,00 N | -204,83% |
Dòng tiền tự do | -2,30 Tr | -411,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
127