Trang chủLAS • LON
add
London & Associated Properties plc
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,00 GBX - 5,50 GBX
Phạm vi một năm
3,06 GBX - 11,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr GBP
Số lượng trung bình
265,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,07 Tr | 5,59% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -640,00 N | -2.427,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,90 | -2.327,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,50 N | -103,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | -33,21% |
Tổng tài sản | 95,63 Tr | -7,31% |
Tổng nợ | 48,04 Tr | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -640,00 N | -2.427,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 692,50 N | -74,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 376,00 N | 114,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -631,50 N | 32,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 439,50 N | 154,94% |
Dòng tiền tự do | -46,75 N | -102,49% |