Trang chủLAS • LON
add
London & Associated Properties plc
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 GBX
Phạm vi một năm
7,70 GBX - 13,90 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,38 Tr | -12,64% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 27,50 N | 101,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | 102,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | 1.131,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | -56,72% |
Tổng tài sản | 103,18 Tr | -6,17% |
Tổng nợ | 52,02 Tr | -14,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,50 N | 101,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,69 Tr | 674,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,55 Tr | -246,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -937,00 N | 27,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -800,00 N | 66,80% |
Dòng tiền tự do | 1,88 Tr | 945,63% |