Trang chủLASE • NASDAQ
add
Laser Photonics Corp
2,98 $
Sau giờ giao dịch:(1,68%)+0,050
3,03 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,87 $
Mức chênh lệch một ngày
2,87 $ - 3,06 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 7,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
66,98 Tr USD
Số lượng trung bình
284,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,60 Tr | 316,88% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 88,69% |
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -89,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,25 | 54,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -623,56 N | 9,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,52 N | -97,14% |
Tổng tài sản | 14,94 Tr | 34,84% |
Tổng nợ | 10,60 Tr | 1.230,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,77 Tr | -89,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,65 N | 75,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,08 N | 116,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,57 N | 95,85% |
Dòng tiền tự do | 853,52 N | 163,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94