Trang chủLASP • CPH
add
Laan & Spar Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
820,00 kr - 830,00 kr
Phạm vi một năm
600,00 kr - 830,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T DKK
Số lượng trung bình
173,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 371,83 Tr | -2,30% |
Chi phí hoạt động | 252,89 Tr | 9,92% |
Thu nhập ròng | 89,04 Tr | -21,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,95 | -20,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,97 T | 29,43% |
Tổng tài sản | 38,04 T | 15,16% |
Tổng nợ | 34,76 T | 15,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,04 Tr | -21,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 6.581,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 Tr | -33,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,30 Tr | -0,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,19 T | 2.105,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1880
Trang web
Nhân viên
554