Trang chủLASR • NASDAQ
add
Nlight Inc
36,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,95 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 16:52:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,44 $
Mức chênh lệch một ngày
35,81 $ - 37,03 $
Phạm vi một năm
6,20 $ - 38,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 T USD
Số lượng trung bình
786,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,74 Tr | 18,91% |
Chi phí hoạt động | 26,32 Tr | 8,09% |
Thu nhập ròng | -6,87 Tr | 33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,30 | 44,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,25 Tr | 70,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,79 Tr | 8,52% |
Tổng tài sản | 298,69 Tr | 2,54% |
Tổng nợ | 80,20 Tr | 43,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,87 Tr | 33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 Tr | 192,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | -45,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,00 N | 105,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,36 Tr | 129,70% |
Dòng tiền tự do | 3,88 Tr | 242,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
800