Trang chủLASR • NASDAQ
add
Nlight Inc
8,81 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
8,81 $
Đóng cửa: 14 thg 3, 04:09:59 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,91 $
Mức chênh lệch một ngày
8,57 $ - 8,97 $
Phạm vi một năm
7,94 $ - 14,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
426,66 Tr USD
Số lượng trung bình
379,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,38 Tr | -8,69% |
Chi phí hoạt động | 23,27 Tr | -0,26% |
Thu nhập ròng | -24,96 Tr | -88,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,68 | -106,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | -130,77% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,30 Tr | -82,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,70 Tr | -10,79% |
Tổng tài sản | 270,24 Tr | -11,92% |
Tổng nợ | 53,81 Tr | 2,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,96 Tr | -88,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,89 Tr | -1.062,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,61 Tr | 3.046,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,07 Tr | -11,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,37 Tr | 2.068,51% |
Dòng tiền tự do | 3,47 Tr | -30,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
800