Trang chủLAT1V • HEL
add
Lassila & Tikanoja Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
10,04 €
Mức chênh lệch một ngày
9,99 € - 10,08 €
Phạm vi một năm
7,70 € - 10,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
389,54 Tr EUR
Số lượng trung bình
26,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 199,50 Tr | 3,74% |
Chi phí hoạt động | 40,60 Tr | 5,18% |
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | -6,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,27 | -9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,80 Tr | 1,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,90 Tr | 18,09% |
Tổng tài sản | 628,80 Tr | -2,77% |
Tổng nợ | 413,00 Tr | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,50 Tr | -6,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,20 Tr | -38,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,20 Tr | 29,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,90 Tr | 294,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,90 Tr | 75,00% |
Dòng tiền tự do | 5,86 Tr | -55,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1905
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.516