Trang chủLAT • ASX
add
Latitude 66 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,081 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,091 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
407,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
K
0,77%
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,86 N | — |
Chi phí hoạt động | 5,37 Tr | 10.345,35% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -3.775,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,04 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,33 Tr | -11.838,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 598,68 N | -89,69% |
Tổng tài sản | 17,90 Tr | -40,35% |
Tổng nợ | 875,58 N | -54,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -3.775,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -624,08 N | -753,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -232,17 N | 85,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,90 N | -100,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -871,46 N | -294,74% |
Dòng tiền tự do | -3,88 Tr | -145,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
6