Trang chủLATENTVIEW • NSE
add
Latent View Analytics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
474,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
475,15 ₹ - 494,70 ₹
Phạm vi một năm
341,20 ₹ - 520,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
101,22 T INR
Số lượng trung bình
2,10 Tr
Tỷ số P/E
53,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 23,26% |
Chi phí hoạt động | 438,47 Tr | 50,13% |
Thu nhập ròng | 443,93 Tr | 11,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,24 | -9,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 557,52 Tr | 31,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 T | -6,79% |
Tổng tài sản | 18,96 T | 14,22% |
Tổng nợ | 2,44 T | 17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,93 Tr | 11,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.133