Trang chủLAVV3 • BVMF
add
Lavvi Empreendimentos Imobiliarios S/A
Giá đóng cửa hôm trước
15,77 R$
Mức chênh lệch một ngày
15,68 R$ - 15,94 R$
Phạm vi một năm
5,99 R$ - 15,94 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T BRL
Số lượng trung bình
489,45 N
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
13,09%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 414,75 Tr | 5,39% |
Chi phí hoạt động | 53,77 Tr | 14,53% |
Thu nhập ròng | 103,96 Tr | 20,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,07 | 13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 19,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,56 Tr | 22,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 807,74 Tr | 48,02% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 47,51% |
Tổng nợ | 2,20 T | 101,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 103,96 Tr | 20,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,08 Tr | -352,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,43 Tr | -143,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,55 Tr | 125,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,96 Tr | -2.810,49% |
Dòng tiền tự do | -47,97 Tr | -177,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
16