Trang chủLAVV3 • BVMF
add
Lavvi Empreendimentos Imobiliarios S/A
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 R$
Mức chênh lệch một ngày
11,67 R$ - 11,98 R$
Phạm vi một năm
6,62 R$ - 11,98 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T BRL
Số lượng trung bình
832,75 N
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
8,45%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 334,63 Tr | 17,33% |
Chi phí hoạt động | 48,33 Tr | 30,52% |
Thu nhập ròng | 86,88 Tr | 24,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,96 | 5,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 22,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,54 Tr | 20,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,30 Tr | 37,10% |
Tổng tài sản | 3,53 T | 39,57% |
Tổng nợ | 1,76 T | 66,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,88 Tr | 24,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,57 Tr | -56,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,47 Tr | 202,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,70 Tr | -112,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,19 Tr | 254,42% |
Dòng tiền tự do | -128,82 Tr | -2,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
16