Trang chủLAXMIDENTL • NSE
add
Laxmi Dental Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
429,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
414,65 ₹ - 430,90 ₹
Phạm vi một năm
313,20 ₹ - 584,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,55 T INR
Số lượng trung bình
111,56 N
Tỷ số P/E
69,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 606,68 Tr | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 409,19 Tr | 20,39% |
Thu nhập ròng | 42,82 Tr | -42,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | -48,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,12 Tr | -0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 11.118,91% |
Tổng tài sản | 2,85 T | 111,61% |
Tổng nợ | 759,64 Tr | -15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,82 Tr | -42,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.372