Trang chủLB • NYSE
add
LandBridge Co LLC
Giá đóng cửa hôm trước
65,41 $
Mức chênh lệch một ngày
66,88 $ - 68,95 $
Phạm vi một năm
18,75 $ - 84,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T USD
Số lượng trung bình
614,61 N
Tỷ số P/E
985,00
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,50 Tr | 109,08% |
Chi phí hoạt động | 25,71 Tr | 120,29% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | -53,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,00 Tr | 66,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,03 Tr | -2,09% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 247,28% |
Tổng nợ | 395,41 Tr | 186,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 608,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | -2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,93 Tr | 115,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,33 Tr | -196.095,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 288,02 Tr | 3.413,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,62 Tr | 10,15% |
Dòng tiền tự do | 27,29 Tr | 129,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4