Trang chủLB • NYSE
add
LandBridge Co LLC
73,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
73,37 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:04:23 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
71,90 $
Mức chênh lệch một ngày
71,50 $ - 74,30 $
Phạm vi một năm
18,75 $ - 87,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T USD
Số lượng trung bình
407,58 N
Tỷ số P/E
609,23
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,95 Tr | 131,15% |
Chi phí hoạt động | 18,46 Tr | 282,83% |
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | -40,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,71 | -74,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,64 Tr | 76,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,94 Tr | 67,96% |
Tổng tài sản | 1,01 T | 224,82% |
Tổng nợ | 387,44 Tr | 161,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 620,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,46 Tr | -40,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,91 Tr | -7,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,87 Tr | 67,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,14 Tr | -323,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,10 Tr | 23,62% |
Dòng tiền tự do | 10,01 Tr | -25,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4