Trang chủLBICAP • KLSE
add
LBI Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,43 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,38 Tr | 819,33% |
Chi phí hoạt động | -521,00 N | -100,38% |
Thu nhập ròng | 423,00 N | 142,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,67 | 104,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,00 N | 141,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 83,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 Tr | 14,82% |
Tổng tài sản | 184,13 Tr | 18,87% |
Tổng nợ | 44,44 Tr | 179,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 423,00 N | 142,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,72 Tr | -53,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 570,00 N | 375,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,65 Tr | 123,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,50 Tr | 14,67% |
Dòng tiền tự do | -7,99 Tr | -106,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
215