Trang chủLBIRD • EPA
add
Lumibird SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,42 €
Mức chênh lệch một ngày
9,50 € - 9,78 €
Phạm vi một năm
6,78 € - 15,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
203,58 Tr EUR
Số lượng trung bình
19,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,62 Tr | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 29,57 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | -60,00 N | -124,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | -124,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,45 Tr | -63,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.233,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,00 Tr | 29,15% |
Tổng tài sản | 414,82 Tr | 10,86% |
Tổng nợ | 221,31 Tr | 19,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,00 N | -124,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,38 Tr | 129,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,50 Tr | 40,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 966,50 N | 160,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,84 Tr | 162,81% |
Dòng tiền tự do | -540,00 N | 73,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
1.053