Trang chủLBL • ASX
add
LaserBond Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,53 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,81 Tr AUD
Số lượng trung bình
39,81 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,59 Tr | 6,81% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 8,67% |
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 56,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,10 | 46,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | 22,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,63 Tr | -2,16% |
Tổng tài sản | 62,88 Tr | 3,37% |
Tổng nợ | 21,80 Tr | -3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 Tr | 56,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 Tr | 30,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,29 N | 89,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,11 Tr | 12,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 721,33 N | 132,44% |
Dòng tiền tự do | 1,61 Tr | 3,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
160