Trang chủLBMB • FRA
add
Nano One Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 €
Mức chênh lệch một ngày
0,66 € - 0,68 €
Phạm vi một năm
0,35 € - 1,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
132,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,38 Tr | -10,88% |
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | -66,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,07 Tr | 6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,79 Tr | 32,14% |
Tổng tài sản | 37,97 Tr | 19,70% |
Tổng nợ | 21,46 Tr | 346,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,69 Tr | -66,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,72 Tr | 17,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,20 N | -99,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 448,05 N | 9.113,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,25 Tr | -213,21% |
Dòng tiền tự do | -2,39 Tr | 29,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
106