Trang chủLBRDK • NASDAQ
add
Liberty Broadband Corp Series C
63,62 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
63,62 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:00:54 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
61,49 $
Mức chênh lệch một ngày
61,77 $ - 65,00 $
Phạm vi một năm
54,62 $ - 97,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 T USD
Số lượng trung bình
2,20 Tr
Tỷ số P/E
8,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,00 Tr | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 162,00 Tr | -0,61% |
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | 96,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 146,74 | 85,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,00 Tr | 27,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,00 Tr | 146,58% |
Tổng tài sản | 16,59 T | 3,97% |
Tổng nợ | 6,18 T | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 383,00 Tr | 96,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,00 Tr | 237,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 254,00 Tr | 1.254,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -714,00 Tr | -1.685,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,00 Tr | -954,29% |
Dòng tiền tự do | 396,62 Tr | 4.835,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.900