Trang chủLBRMF • OTCMKTS
add
Labrador Iron Mines Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,011 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 111,08 N | -12,89% |
Thu nhập ròng | -110,60 N | 22,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,09 N | — |
Tổng tài sản | 27,27 Tr | 1,32% |
Tổng nợ | 2,99 Tr | 32,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,60 N | 22,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,70 N | 93,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,40 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | 716,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 900,00 | 108,50% |
Dòng tiền tự do | -231,74 N | -900,60% |
Giới thiệu
Labrador Iron Mines is a resource extraction company planning to exploit multiple mine sites in the Schefferville region of Newfoundland and Labrador. Wikipedia
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33