Trang chủLBRT • NYSE
add
Liberty Energy Inc
12,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,27 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 18:04:58 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 $
Mức chênh lệch một ngày
12,23 $ - 12,55 $
Phạm vi một năm
9,50 $ - 24,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T USD
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
8,14
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 977,46 Tr | -8,91% |
Chi phí hoạt động | 183,32 Tr | 4,06% |
Thu nhập ròng | 20,11 Tr | -75,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | -73,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -91,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,27 Tr | -32,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,10 Tr | 1,31% |
Tổng tài sản | 3,36 T | 8,34% |
Tổng nợ | 1,38 T | 13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,11 Tr | -75,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,12 Tr | 20,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,18 Tr | 25,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,85 Tr | -170,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,12 Tr | 131,67% |
Dòng tiền tự do | 62,36 Tr | 96,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.700