Trang chủLBRT • NYSE
add
Liberty Energy Inc
11,94 $
Trước giờ mở cửa:(0,17%)+0,020
11,96 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 04:45:57 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 $
Mức chênh lệch một ngày
11,74 $ - 12,49 $
Phạm vi một năm
9,50 $ - 23,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T USD
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
3,02%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -10,12% |
Chi phí hoạt động | 187,71 Tr | 3,70% |
Thu nhập ròng | 71,02 Tr | -34,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | -27,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -80,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,07 Tr | -35,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 Tr | -34,88% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 6,16% |
Tổng nợ | 1,41 T | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,02 Tr | -34,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,59 Tr | -31,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,12 Tr | 44,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,23 Tr | -0,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,54 Tr | -172,53% |
Dòng tiền tự do | 23,89 Tr | -81,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.700