Trang chủLBRX • NASDAQ
add
LB Pharmaceuticals Inc
15,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,60 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 16:00:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,40 $
Mức chênh lệch một ngày
15,43 $ - 16,24 $
Phạm vi một năm
13,40 $ - 20,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
350,11 Tr USD
Số lượng trung bình
309,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,29 Tr | -80,08% |
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | 81,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,22 Tr | 80,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,22 Tr | -80,28% |
Tổng tài sản | 19,25 Tr | — |
Tổng nợ | 8,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 251,79 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -68,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -93,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,09 Tr | 81,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,87 Tr | 56,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,49 Tr | -63,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 Tr | 50,82% |
Dòng tiền tự do | -2,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
16