Trang chủLBSR • OTCMKTS
add
Liberty Star Uranium & Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,093 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,073 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 Tr USD
Số lượng trung bình
148,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 237,19 N | 70,56% |
Thu nhập ròng | 926,99 N | 466,97% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -277,87 N | -11,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,16 N | -96,24% |
Tổng tài sản | 81,14 N | -89,38% |
Tổng nợ | 2,05 Tr | 370,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.050,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 926,99 N | 466,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,76 N | 17,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,67 N | -78,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,91 N | -97,04% |
Dòng tiền tự do | -2,75 Tr | -2.977,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4