Trang chủLBTL • TLV
add
A Libental Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.295,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.210,00 ILA - 1.339,00 ILA
Phạm vi một năm
930,00 ILA - 1.750,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
128,55 Tr ILS
Số lượng trung bình
25,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,80 Tr | 31,53% |
Chi phí hoạt động | 2,91 Tr | 12,34% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 76,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,89 | 81,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,03 Tr | 26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | -57,20% |
Tổng tài sản | 264,02 Tr | -10,52% |
Tổng nợ | 260,25 Tr | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 76,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 864,50 N | 120,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 439,50 N | -94,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,84 Tr | 69,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -539,50 N | 80,83% |
Dòng tiền tự do | -4,53 Tr | -7,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
3