Trang chủLBW • WSE
add
Lubawa SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,59 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,53 zł - 4,66 zł
Phạm vi một năm
2,57 zł - 4,88 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
687,64 Tr PLN
Số lượng trung bình
304,16 N
Tỷ số P/E
6,12
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,47 Tr | 147,55% |
Chi phí hoạt động | 21,93 Tr | 31,40% |
Thu nhập ròng | 44,61 Tr | 1.018,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,07 | 351,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,54 Tr | 673,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,80 Tr | 292,56% |
Tổng tài sản | 583,00 Tr | 24,51% |
Tổng nợ | 146,81 Tr | 1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,61 Tr | 1.018,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,04 Tr | 80,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | 57,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,16 Tr | -1.070,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 Tr | 8,85% |
Dòng tiền tự do | 4,68 Tr | -41,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1951
Trang web
Nhân viên
1.057