Trang chủLCE • ASX
add
London City Equities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,23 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
267,69
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 358,11 N | -8,08% |
Chi phí hoạt động | 168,20 N | 25,00% |
Thu nhập ròng | 146,82 N | 57,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,00 | 71,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,19 Tr | 50.146,73% |
Tổng tài sản | 27,02 Tr | 17,80% |
Tổng nợ | 3,46 Tr | -11,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,82 N | 57,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,47 Tr | -1.363,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,95 Tr | 4.970,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -278,27 N | -42,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,90 N | 14.023,15% |
Dòng tiền tự do | 118,69 N | 103,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web