Trang chủLCFY • NASDAQ
add
Locafy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,85 $
Mức chênh lệch một ngày
3,70 $ - 4,00 $
Phạm vi một năm
2,53 $ - 13,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 Tr USD
Số lượng trung bình
20,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 828,57 N | -31,16% |
Chi phí hoạt động | 975,54 N | 141,40% |
Thu nhập ròng | -835,25 N | -666,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,81 | -923,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -704,14 N | -377,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 624,61 N | 104,24% |
Tổng tài sản | 5,83 Tr | -3,63% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | -26,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -835,25 N | -666,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -367,42 N | -424,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,15 N | 56,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,44 N | -158,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -691,50 N | -231,31% |
Dòng tiền tự do | -233,48 N | 66,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
16