Trang chủLCFY • NASDAQ
add
Locafy Ltd
5,08 $
Sau giờ giao dịch:(1,97%)+0,100
5,18 $
Đóng cửa: 22 thg 10, 17:58:40 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 $
Mức chênh lệch một ngày
5,05 $ - 5,26 $
Phạm vi một năm
2,53 $ - 13,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 Tr USD
Số lượng trung bình
111,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 816,45 N | -10,46% |
Chi phí hoạt động | 768,10 N | 26,59% |
Thu nhập ròng | -817,19 N | -23,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -100,09 | -37,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,02 N | 14,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | 165,42% |
Tổng tài sản | 6,17 Tr | -14,35% |
Tổng nợ | 1,81 Tr | -45,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -817,19 N | -23,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -148,91 N | 36,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -282,83 N | 41,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 135,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 717,89 N | 399,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
26