Trang chủLCKM • IDX
add
LCK Global Kedaton Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
228,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
228,00 Rp - 228,00 Rp
Phạm vi một năm
200,00 Rp - 370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
228,00 T IDR
Số lượng trung bình
46,93 N
Tỷ số P/E
2.526,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,43 T | — |
Chi phí hoạt động | -1,33 T | -1.228,35% |
Thu nhập ròng | 4,54 T | 4.603,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,02 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,14 T | 837,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 T | -74,80% |
Tổng tài sản | 143,43 T | 1,46% |
Tổng nợ | 7,25 T | 37,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,54 T | 4.603,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,07 T | -13.358,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 33,60 T | 559.467.016,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -472,02 Tr | -283,69% |
Dòng tiền tự do | 31,42 T | 10.020,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5