Trang chủLCL • ASX
add
LCL Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 118,00 | -96,90% |
Chi phí hoạt động | 353,81 N | -18,96% |
Thu nhập ròng | -374,43 N | 32,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -317,31 N | -2.059,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -349,94 N | 18,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 Tr | 41,53% |
Tổng tài sản | 16,03 Tr | 4,22% |
Tổng nợ | 224,74 N | 21,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,43 N | 32,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,69 N | 35,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 79,91 N | 114,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | 593,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,11 N | 79,58% |
Dòng tiền tự do | -610,00 N | 29,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web