Trang chủLCLEAN • STO
add
Lifeclean International AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 kr
Phạm vi một năm
0,14 kr - 4,15 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
41,12 Tr SEK
Số lượng trung bình
394,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,79 Tr | -6,74% |
Chi phí hoạt động | 14,85 Tr | -24,99% |
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | 38,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,00 | 34,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,05 Tr | 47,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 Tr | -65,87% |
Tổng tài sản | 57,57 Tr | -29,40% |
Tổng nợ | 70,00 Tr | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,17 Tr | 38,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,92 Tr | 38,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 N | 71,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | -81,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,39 Tr | -144,79% |
Dòng tiền tự do | -5,85 Tr | 38,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
27