Trang chủLCUT • NASDAQ
add
Lifetime Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
3,98 $ - 4,12 $
Phạm vi một năm
2,89 $ - 7,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,76 Tr USD
Số lượng trung bình
55,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 171,91 Tr | -6,49% |
Chi phí hoạt động | 53,43 Tr | -9,14% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -445,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | -463,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | -47,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,40 Tr | -17,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 171,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,12 Tr | 93,94% |
Tổng tài sản | 581,12 Tr | -13,10% |
Tổng nợ | 396,48 Tr | -11,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -445,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,19 Tr | 2,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,00 N | 24,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,65 Tr | -11,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,00 N | -96,91% |
Dòng tiền tự do | -18,73 Tr | 14,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.180