Trang chủLCX • CVE
add
Lycos Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,53 $ - 2,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,21 Tr | -55,33% |
Chi phí hoạt động | 8,24 Tr | -36,77% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -33,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | 48,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -32,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,62 Tr | -40,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 178,68 Tr | -40,08% |
Tổng nợ | 39,98 Tr | -59,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -33,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,37 Tr | -47,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,04 Tr | 85,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,33 Tr | -493,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 6,72 Tr | 321,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27