Trang chủLDQ • FRA
add
LAMDA Development SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,05 €
Mức chênh lệch một ngày
5,95 € - 5,95 €
Phạm vi một năm
5,69 € - 7,79 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T EUR
Số lượng trung bình
77,00
Tỷ số P/E
30,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,53 Tr | -25,81% |
Chi phí hoạt động | 30,25 Tr | -8,25% |
Thu nhập ròng | -10,96 Tr | -1.854,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,39 | -2.461,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,53 Tr | -64,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,86 Tr | 11,08% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 4,59% |
Tổng nợ | 3,20 T | 5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,96 Tr | -1.854,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,84 Tr | -71,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,72 Tr | -1.471,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,51 Tr | -17,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,39 Tr | -144,76% |
Dòng tiền tự do | -24,40 Tr | -123,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
769