Trang chủLDSN • OTCMKTS
add
Luduson G Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0048 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 1,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 Tr USD
Số lượng trung bình
138,41 N
Tỷ số P/E
0,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 611,82% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -594,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,65 Tr | 5.346,15% |
Tổng tài sản | 22,06 Tr | 210,63% |
Tổng nợ | 1,28 Tr | 8,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 563,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -594,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,66 N | 87,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,66 N | -104,39% |
Dòng tiền tự do | -943,43 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
3