Trang chủLEA • STO
add
Lea Bank AB
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
15,05 kr - 15,25 kr
Phạm vi một năm
9,58 kr - 16,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T SEK
Số lượng trung bình
57,26 N
Tỷ số P/E
13,51
Tỷ lệ cổ tức
11,88%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 94,21 Tr | 14,21% |
Chi phí hoạt động | 52,75 Tr | 0,20% |
Thu nhập ròng | 33,32 Tr | 57,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,36 | 37,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,39 Tr | -36,31% |
Tổng tài sản | 9,75 T | 12,36% |
Tổng nợ | 8,36 T | 15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,32 Tr | 57,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web
Nhân viên
50