Trang chủLEAD • IDX
add
Logindo Samudramakmur Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
87,00 Rp - 94,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 116,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
516,17 T IDR
Số lượng trung bình
79,79 Tr
Tỷ số P/E
10,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,04 Tr | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 2,06 Tr | 43,46% |
Thu nhập ròng | 702,09 N | -64,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | -62,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,70 Tr | -41,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | -52,85% |
Tổng tài sản | 106,45 Tr | -17,85% |
Tổng nợ | 60,86 Tr | -41,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,30 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 702,09 N | -64,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 Tr | 24,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | -61,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,73 Tr | -31,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,49 Tr | -219,44% |
Dòng tiền tự do | 666,54 N | 154,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
698