Trang chủLEADD • HEL
add
Leaddesk Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
7,14 €
Mức chênh lệch một ngày
7,00 € - 7,12 €
Phạm vi một năm
5,04 € - 8,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,16 Tr | 30,52% |
Chi phí hoạt động | 4,07 Tr | 38,85% |
Thu nhập ròng | -748,00 N | -90,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,36 | -46,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -85,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 Tr | 12,45% |
Tổng tài sản | 41,64 Tr | 34,13% |
Tổng nợ | 24,07 Tr | 50,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,00 N | -90,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 Tr | 13,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,23 Tr | -90,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,00 N | 932,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -354,00 N | -378,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
225