Trang chủLEAT • OTCMKTS
add
Leatt Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 $
Mức chênh lệch một ngày
7,09 $ - 7,12 $
Phạm vi một năm
5,50 $ - 11,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,08 Tr USD
Số lượng trung bình
2,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,14 Tr | 1,08% |
Chi phí hoạt động | 5,14 Tr | 14,38% |
Thu nhập ròng | 115,84 N | -74,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,95 | -75,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,30 N | -62,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,47 Tr | 15,64% |
Tổng tài sản | 45,40 Tr | -5,59% |
Tổng nợ | 6,58 Tr | -0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,84 N | -74,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,55 N | 92,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,47 N | 45,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -423,00 N | -34,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -859,94 N | 29,16% |
Dòng tiền tự do | -837,15 N | 42,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
89