Trang chủLEBGF • OTCMKTS
add
Legible Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,39 N | 100,57% |
Chi phí hoạt động | 733,78 N | -36,72% |
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -14,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,34 N | 42,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -722,06 N | 37,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,79 N | -48,16% |
Tổng tài sản | 69,02 N | -51,10% |
Tổng nợ | 6,15 Tr | 97,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -995,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 76,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,52 Tr | -14,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,25 N | 45,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,06 N | -80,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -236,19 N | -5.020,05% |
Dòng tiền tự do | -531,96 N | -221,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
8