Trang chủLEDIBOND • CPH
add
LED iBond International AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,27 kr - 0,27 kr
Phạm vi một năm
0,14 kr - 1,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,45 Tr DKK
Số lượng trung bình
48,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 Tr | 75,78% |
Chi phí hoạt động | 431,00 N | -89,39% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 83,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,76 | 90,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -758,25 N | 87,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,31 Tr | 38,62% |
Tổng tài sản | 30,23 Tr | -10,95% |
Tổng nợ | 30,75 Tr | 49,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -524,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -25,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | 83,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 47,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,00 N | 69,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,11 Tr | 57,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,77 Tr | 247,59% |
Dòng tiền tự do | 3,91 Tr | 144,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
12