Trang chủLEDIBOND • CPH
add
LED iBond International AS
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 kr
Phạm vi một năm
0,041 kr - 0,13 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
10,63 Tr DKK
Số lượng trung bình
55,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
NDAQ
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 208,00 N | -88,88% |
Chi phí hoạt động | 2,25 Tr | -49,22% |
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | 23,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 N | -584,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 42,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 Tr | 224,86% |
Tổng tài sản | 24,91 Tr | -7,47% |
Tổng nợ | 22,90 Tr | -11,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (DKK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 Tr | 23,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,57 Tr | -38,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -283,00 N | 19,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,94 Tr | 70,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,08 Tr | 2.810,00% |
Dòng tiền tự do | -11,50 Tr | -979,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
7