Trang chủLEDS • NASDAQ
add
Semileds Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,94 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,89 Tr USD
Số lượng trung bình
35,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,22 Tr | 898,87% |
Chi phí hoạt động | 1,22 Tr | 24,36% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -113,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,03 | 78,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -781,00 N | -17,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 Tr | 55,18% |
Tổng tài sản | 15,59 Tr | 40,00% |
Tổng nợ | 12,81 Tr | 44,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -113,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 272,00 N | 32,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | 56,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,00 N | -6,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,00 N | 5.033,33% |
Dòng tiền tự do | -41,12 N | -112,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
118