Trang chủLEDS • NASDAQ
add
Semileds Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,40 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,52 Tr USD
Số lượng trung bình
60,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 Tr | -8,88% |
Chi phí hoạt động | 977,00 N | -11,82% |
Thu nhập ròng | -560,00 N | 36,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,30 | 30,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -667,00 N | 29,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,67 Tr | -35,03% |
Tổng tài sản | 11,14 Tr | -17,22% |
Tổng nợ | 8,89 Tr | -27,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -560,00 N | 36,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 205,00 N | 160,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 N | 40,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,00 N | -10,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,00 N | 99,37% |
Dòng tiền tự do | 257,50 N | 541,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
116