Trang chủLEEN • OTCMKTS
add
Leopard Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Phạm vi một năm
0,056 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,95 N USD
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
11.900,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 N | -33,81% |
Chi phí hoạt động | 6,17 N | -95,52% |
Thu nhập ròng | 86,17 N | 159,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 N | 190,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,99 N | 95,76% |
Tổng tài sản | 50,27 N | 11,97% |
Tổng nợ | 145,52 N | -30,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -95,25 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,17 N | 159,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 N | -16,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 N | 134,77% |
Dòng tiền tự do | -93,47 N | -191,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web