Trang chủLEGY • CVE
add
Legacy Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 345,19 N | 657,30% |
Thu nhập ròng | -437,95 N | -466,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 Tr | 297,36% |
Tổng tài sản | 2,20 Tr | 397,57% |
Tổng nợ | 110,79 N | 446,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -437,95 N | -466,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -409,11 N | -429,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,18 N | -547,22% |
Dòng tiền tự do | -277,98 N | -379,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web