Trang chủLEGY • CVE
add
Legacy Gold Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 786,25 N | 788,28% |
Thu nhập ròng | -760,41 N | -190,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 Tr | 363,05% |
Tổng tài sản | 1,60 Tr | -46,41% |
Tổng nợ | 128,40 N | -95,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -110,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -760,41 N | -190,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -624,49 N | -217,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,51 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,25 N | 4.832,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -577,00 N | -190,61% |
Dòng tiền tự do | -383,25 N | -441,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web