Trang chủLEHN • SWX
add
Lem Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
760,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
768,00 CHF - 788,00 CHF
Phạm vi một năm
715,00 CHF - 2.110,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
890,34 Tr CHF
Số lượng trung bình
1,66 N
Tỷ số P/E
29,20
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,59 Tr | -31,90% |
Chi phí hoạt động | 26,36 Tr | -3,85% |
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -83,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | -75,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,78 Tr | -65,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,63 Tr | -24,52% |
Tổng tài sản | 356,45 Tr | 2,84% |
Tổng nợ | 230,30 Tr | 18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 Tr | -83,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.574