Trang chủLEHN • SWX
add
Lem Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
295,00 CHF
Mức chênh lệch một ngày
290,50 CHF - 298,00 CHF
Phạm vi một năm
260,00 CHF - 950,00 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
335,16 Tr CHF
Số lượng trung bình
5,56 N
Tỷ số P/E
50,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 72,53 Tr | -4,05% |
Chi phí hoạt động | 21,46 Tr | -18,61% |
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 26,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,62 | 31,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,15 Tr | 24,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,43 Tr | 9,66% |
Tổng tài sản | 325,41 Tr | -8,71% |
Tổng nợ | 194,44 Tr | -15,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CHF) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,80 Tr | 26,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.520