Trang chủLEMSE • STO
add
Leading Edge Materials Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,71 kr - 0,75 kr
Phạm vi một năm
0,65 kr - 1,55 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
20,93 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 37,55 N | -93,01% |
Thu nhập ròng | -320,03 N | 17,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -161,25 N | 65,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,48 Tr | 35,11% |
Tổng tài sản | 29,34 Tr | 15,58% |
Tổng nợ | 6,21 Tr | 24,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 228,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -320,03 N | 17,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,02 N | 135,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | -244,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 671,00 N | -72,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -332,64 N | -119,66% |
Dòng tiền tự do | -826,96 N | -20,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web