Trang chủLENZ • NASDAQ
add
Lenz Therapeutics Inc
38,26 $
Sau giờ giao dịch:(1,75%)+0,67
38,93 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 19:13:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,45 $
Mức chênh lệch một ngày
37,65 $ - 39,94 $
Phạm vi một năm
16,54 $ - 50,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 T USD
Số lượng trung bình
715,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 21,86 Tr | 52,29% |
Thu nhập ròng | -14,91 Tr | -45,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -298,24 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | -32,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,84 Tr | -17,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,52 Tr | 6,84% |
Tổng tài sản | 217,33 Tr | 7,25% |
Tổng nợ | 10,97 Tr | 12,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,91 Tr | -45,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,51 Tr | 27,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,00 N | 99,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,49 Tr | 1.339,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,57 Tr | 112,52% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | 64,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42