Trang chủLENZ • NASDAQ
add
Lenz Therapeutics Inc
29,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,00 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 16:01:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,58 $
Mức chênh lệch một ngày
28,57 $ - 29,52 $
Phạm vi một năm
16,28 $ - 38,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
816,24 Tr USD
Số lượng trung bình
234,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,93 Tr | 5,24% |
Thu nhập ròng | -14,62 Tr | 12,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,53 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,90 Tr | -5,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,98 Tr | -9,05% |
Tổng tài sản | 201,25 Tr | -7,39% |
Tổng nợ | 9,24 Tr | -51,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,62 Tr | 12,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,05 Tr | 32,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,89 Tr | 4,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,00 N | -99,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | -98,26% |
Dòng tiền tự do | -10,88 Tr | 0,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42