Trang chủLEO • CNSX
add
Lion Copper and Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 14,26% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 31,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,33 Tr | -41,89% |
Tổng tài sản | 15,27 Tr | -23,88% |
Tổng nợ | 6,62 Tr | -43,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | 31,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | -128,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 696,00 N | 17,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | -119,40% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -112,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8