Trang chủLEVI • TLV
add
Meshulam Levinstn Cntrctng & Engnrng Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38.310,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
38.010,00 ILA - 38.670,00 ILA
Phạm vi một năm
23.740,00 ILA - 46.540,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T ILS
Số lượng trung bình
2,20 N
Tỷ số P/E
45,51
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,39 Tr | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 58,10 Tr | 500,00% |
Thu nhập ròng | -11,09 Tr | -293,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,79 | -269,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,80 Tr | -114,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 114,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,44 Tr | -31,45% |
Tổng tài sản | 3,76 T | 1,27% |
Tổng nợ | 2,07 T | 0,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,09 Tr | -293,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,88 Tr | 168,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 542,00 N | 100,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,81 Tr | -296,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,18 Tr | 13,96% |
Dòng tiền tự do | 3,77 Tr | 102,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
116