Trang chủLEX • ASX
add
Lefroy Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,066 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
432,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 477,00 N | -51,65% |
Thu nhập ròng | -453,00 N | 52,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,50 N | 89,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | 24,63% |
Tổng tài sản | 25,75 Tr | 3,02% |
Tổng nợ | 769,00 N | -20,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 240,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -453,00 N | 52,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -357,50 N | 51,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,50 N | 56,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 120,50 N | 903,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -532,50 N | 62,71% |
Dòng tiền tự do | -88,75 N | 87,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web