Trang chủLEX • LON
add
Lexington Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 GBX
Phạm vi một năm
2,92 GBX - 5,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,05 Tr GBP
Số lượng trung bình
332,77 N
Tỷ số P/E
83,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 198,00 N | -1,00% |
Thu nhập ròng | -138,00 N | 31,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | 421,83% |
Tổng tài sản | 17,79 Tr | 240,10% |
Tổng nợ | 875,00 N | 28,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,00 N | 31,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -204,50 N | -1,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,00 N | -153,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -570,00 N | -708,51% |
Dòng tiền tự do | -461,75 N | -77,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
670