Trang chủLEX • LON
add
Lexington Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,20 GBX
Mức chênh lệch một ngày
4,40 GBX - 4,40 GBX
Phạm vi một năm
3,00 GBX - 4,83 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
19,15 Tr GBP
Số lượng trung bình
470,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 262,00 N | 32,32% |
Thu nhập ròng | -58,50 N | -58,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,00 N | -55,33% |
Tổng tài sản | 16,90 Tr | -4,97% |
Tổng nợ | 593,00 N | -32,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,50 N | -58,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -275,50 N | -36,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,00 N | 43,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 341,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,50 N | 83,00% |
Dòng tiền tự do | -353,25 N | 23,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
670