Trang chủLEXX • NASDAQ
add
Lexaria Bioscience Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
1,12 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 2,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,78 Tr USD
Số lượng trung bình
183,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 174,00 N | 107,14% |
Chi phí hoạt động | 2,65 Tr | 15,82% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -23,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,55 N | 40,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | -12,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -69,99% |
Tổng tài sản | 4,18 Tr | -52,92% |
Tổng nợ | 1,57 Tr | 30,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -113,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -154,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -23,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | -39,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,88 N | -126,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,79 Tr | -42,39% |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | -51,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7