Trang chủLFG • ASX
add
Liberty Group
Giá đóng cửa hôm trước
4,04 $
Mức chênh lệch một ngày
4,04 $ - 4,27 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 4,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 T AUD
Số lượng trung bình
106,02 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
7,36%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,62 Tr | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 108,87 Tr | -2,73% |
Thu nhập ròng | 34,05 Tr | 18,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,31 | 17,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,64 Tr | -6,19% |
Tổng tài sản | 16,24 T | -0,39% |
Tổng nợ | 15,05 T | -0,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 303,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,05 Tr | 18,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,74 Tr | 140,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,10 Tr | -353,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,04 Tr | -141,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,40 Tr | 66,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
524